certificate of pratique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certificate of pratique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certificate of pratique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certificate of pratique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certificate of pratique

    * kinh tế

    giấy chứng không có dịch bệnh

    giấy chứng kiểm dịch nhập khẩu

    giấy thông hành

    giấy thông hành (tàu biển)

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    giấy phép vào cảng (tài liệu)

    giấy thông hành