certificate of itinerary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

certificate of itinerary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certificate of itinerary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certificate of itinerary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • certificate of itinerary

    * kinh tế

    chứng nhận hải trình (của tàu biển)

    chứng nhận hành trình