certificate of deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
certificate of deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm certificate of deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của certificate of deposit.
Từ điển Anh Việt
Certificate of deposit
(Econ) Giấy chứng nhận tiền gửi.
+ Một chứng từ do một ngân hàng phát hành chứng nhận khoản tiền gửi ở ngân hàng đó và là một lời hứa trả lại khoản tiền cho người cầm phiếu vào một ngày xác định trong tương lai.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
certificate of deposit
a debt instrument issued by a bank; usually pays interest
Synonyms: CD
Từ liên quan
- certificate
- certificated
- certificate book
- certificate market
- certificate deposit
- certificate of debt
- certificate of loss
- certificate on hold
- certificate of class
- certificate of sales
- certificate of share
- certificate of title
- certificate of trust
- certificate of value
- certificate of damage
- certificate of health
- certificate of hearth
- certificate of origin
- certificate of patent
- certificate of survey
- certificate of weight
- certificated bankrupt
- certificate for export
- certificate of balance
- certificate of deposit
- certificate of mailing
- certificate of posting
- certificate of protest
- certificate of quality
- certificate of receipt
- certificate of testing
- certificate of tonnage
- certificate on packing
- certificate of analysis
- certificate of approval
- certificate of delivery
- certificate of interest
- certificate of pratique
- certificate of registry
- certificate of security
- certificate of shipment
- certificate of transfer
- certificate of weighing
- certificate in insurance
- certificate of appraisal
- certificate of character
- certificate of clearance
- certificate of dishonour
- certificate of insurance
- certificate of itinerary