cd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cd.

Từ điển Anh Việt

  • cd

    đựa compact

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cd

    Similar:

    cadmium: a soft bluish-white ductile malleable toxic bivalent metallic element; occurs in association with zinc ores

    Synonyms: atomic number 48

    candle: the basic unit of luminous intensity adopted under the Systeme International d'Unites; equal to 1/60 of the luminous intensity per square centimeter of a black body radiating at the temperature of 2,046 degrees Kelvin

    Synonyms: candela, standard candle

    certificate of deposit: a debt instrument issued by a bank; usually pays interest

    compact disk: a digitally encoded recording on an optical disk that is smaller than a phonograph record; played back by a laser

    Synonyms: compact disc

    four hundred: being one hundred more than three hundred

    Synonyms: 400