cdr (call detail record) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cdr (call detail record) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cdr (call detail record) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cdr (call detail record).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cdr (call detail record)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản ghi chi tiết cuộc gọi