cdrsc (cross-domain resource) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cdrsc (cross-domain resource) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cdrsc (cross-domain resource) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cdrsc (cross-domain resource).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cdrsc (cross-domain resource)
* kỹ thuật
toán & tin:
tài nguyên đa miền