cdrm (cross domain resource manager) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cdrm (cross domain resource manager) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cdrm (cross domain resource manager) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cdrm (cross domain resource manager).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cdrm (cross domain resource manager)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình quản lý tài nguyên đa miền