cdf (common data format) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cdf (common data format) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cdf (common data format) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cdf (common data format).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cdf (common data format)
* kỹ thuật
toán & tin:
dạng thức dữ liệu chung