cdf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cdf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cdf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cdf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cdf

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khung CDF