cd-rom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cd-rom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cd-rom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cd-rom.
Từ điển Anh Việt
CD-ROM
(Tech) đĩa CD với bộ nhớ chỉ đọc
cd-rom
bộ nhớ chỉ đọc ra dùng đựa compact
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cd-rom
* kỹ thuật
toán & tin:
Compact Disk-Read Only Memory
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cd-rom
a compact disk that is used with a computer (rather than with an audio system); a large amount of digital information can be stored and accessed but it cannot be altered by the user
Synonyms: compact disc read-only memory