cds (concrete data structure) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cds (concrete data structure) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cds (concrete data structure) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cds (concrete data structure).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cds (concrete data structure)
* kỹ thuật
toán & tin:
cấu trúc dữ liệu cụ thể