compact disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compact disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compact disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compact disk.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compact disk
* kỹ thuật
đĩa CD
đĩa compac
đĩa compact
đĩa nén
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compact disk
a digitally encoded recording on an optical disk that is smaller than a phonograph record; played back by a laser
Synonyms: compact disc, CD
Từ liên quan
- compact
- compacted
- compactly
- compactor
- compactum
- compactifi
- compactify
- compacting
- compaction
- compact car
- compact ore
- compact set
- compactness
- compact code
- compact disc
- compact disk
- compact form
- compact rock
- compact sand
- compact earth
- compact group
- compact model
- compact space
- compact design
- compact gypsum
- compacted fill
- compacted rock
- compacted sand
- compacted soil
- compactibility
- compact disk-cd
- compact package
- compact-grained
- compacted depth
- compacting beam
- compaction rate
- compaction test
- compact concrete
- compact material
- compact planning
- compactification
- compacting width
- compaction ratio
- compaction table
- compaction trend
- compact conductor
- compact disc (cd)
- compact disk (cd)
- compact earthfill
- compact limestone