compactly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compactly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compactly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compactly.

Từ điển Anh Việt

  • compactly

    * phó từ

    khít, đặc, chặt chẽ

    súc tích, mạch lạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compactly

    in a compact manner or state

    The children were packed compactly into the car

    taking up no more space than necessary

    liquid food compactly stored in a pressurized tank

    Similar:

    succinctly: with concise and precise brevity; to the point

    Please state your case as succinctly as possible

    he wrote compactly but clearly