succinctly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
succinctly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succinctly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succinctly.
Từ điển Anh Việt
succinctly
* phó từ
ngắn gọn, cô đọng, súc tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
succinctly
with concise and precise brevity; to the point
Please state your case as succinctly as possible
he wrote compactly but clearly
Synonyms: compactly