compactibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compactibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compactibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compactibility.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compactibility
* kỹ thuật
độ chắc sít
độ chặt
xây dựng:
độ đầm chặt
khả năng dầm chặt
tính đầm chặt
tính đầm được
điện lạnh:
tính nén dược