compact material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compact material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compact material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compact material.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compact material
* kỹ thuật
xây dựng:
đất chắc sít
đất được đầm chặc
Từ liên quan
- compact
- compacted
- compactly
- compactor
- compactum
- compactifi
- compactify
- compacting
- compaction
- compact car
- compact ore
- compact set
- compactness
- compact code
- compact disc
- compact disk
- compact form
- compact rock
- compact sand
- compact earth
- compact group
- compact model
- compact space
- compact design
- compact gypsum
- compacted fill
- compacted rock
- compacted sand
- compacted soil
- compactibility
- compact disk-cd
- compact package
- compact-grained
- compacted depth
- compacting beam
- compaction rate
- compaction test
- compact concrete
- compact material
- compact planning
- compactification
- compacting width
- compaction ratio
- compaction table
- compaction trend
- compact conductor
- compact disc (cd)
- compact disk (cd)
- compact earthfill
- compact limestone