compact package nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compact package nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compact package giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compact package.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compact package

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tổ máy (bố trí) gọn

    tổ máy bố trí gọn

    tổ máy compac

    tổ máy compact