compactification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compactification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compactification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compactification.
Từ điển Anh Việt
compactification
(tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac
onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compactification
* kỹ thuật
toán & tin:
compact hóa
sự compac hóa
sự compact hóa
sự mở rộng compac
sự mở rộng compact