compactness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compactness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compactness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compactness.
Từ điển Anh Việt
compactness
/kəm'pæktnis/
* danh từ
tính rắn chắc; tính chắc nịch
độ chặt
(văn học) tính cô động, tính súc tích
compactness
(tô pô) tính compac
weak c. tính compac yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
compactness
* kỹ thuật
độ chắc sít
độ chặt
độ compac
độ khít
xây dựng:
độ chặt (địa chất)
độ đặc chắc
độ đầm chặc
độ đầm lăn
mật độ{ cư trú}
sự hợp khối
tính đặc chắc
toán & tin:
tính compac
tính compact
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compactness
the consistency of a compact solid
Similar:
concentration: the spatial property of being crowded together
Synonyms: density, denseness, tightness
Antonyms: distribution