concentration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
concentration
/,kɔnsen'treiʃn/
* danh từ
sự tập trung; nơi tập trung
power of concentration: năng lực tập trung trong tư tưởng
concentration camp: trại tập trung
(hoá học) sự cô
concentration by evaporation: sự cô cạn
concentration
(Tech) tập trung, cô đặc; nồng độ, hàm lượng [TN]
Concentration
(Econ) Sự tập trung.
+ 1).Một cụm thuật ngữ chỉ tình trạng các điều kiện cạnh tranh phổ biến trong một ngành. 2).Một khái niệm sử dụng khi nói tới PHÂN PHỐI QUY MÔ CỦA HÃNG trong một ngành của nền kinh tế, hoặc liên quan đến vị trí của ngành công nghiệp.
concentration
sự tập trung, sự cô đặc
stress c. sự tập trung ứng lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concentration
* kinh tế
nồng độ
sự cô
sự làm đông tụ
sự tập trung
tình trạng tập trung
* kỹ thuật
chìm
độ đậm đặc
nồng độ
sự cô đặc
sự làm giàu
sự ngưng kết
sự tập hợp
sự tập trung
sự tuyển khoáng
tập trung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concentration
the strength of a solution; number of molecules of a substance in a given volume
the spatial property of being crowded together
Synonyms: density, denseness, tightness, compactness
Antonyms: distribution
strengthening the concentration (as of a solute in a mixture) by removing diluting material
Antonyms: dilution
increase in density
complete attention; intense mental effort
Synonyms: engrossment, absorption, immersion
bringing together military forces
Similar:
assiduity: great and constant diligence and attention
Synonyms: assiduousness
- concentration
- concentration camp
- concentration cell
- concentration shop
- concentration limit
- concentration ratio
- concentration stage
- concentration tower
- concentration column
- concentration (concn)
- concentration banking
- concentration current
- concentration network
- concentration gradient
- concentration measures
- concentration strategy
- concentration diffusion
- concentration of stocks
- concentration of stress
- concentration quenching
- concentration difference
- concentration of capital
- concentration by freezing
- concentration of industry
- concentration of stresses
- concentration overvoltage
- concentration zone theory
- concentration by solar heat
- concentration of population
- concentration of production
- concentration-cell corrosion
- concentration diversification
- concentration, coefficient of.
- concentration of grid of reference points