concentration ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentration ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentration ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentration ratio.
Từ điển Anh Việt
Concentration ratio
(Econ) Tỷ lệ tập trung.
+ Tỷ lệ phần trăm tổng quy mô công nghiệp do một vài hãng lớn trong ngành đó chiếm. Xem STANDARD INDUSTRIAL CLASSÌICATION.
Từ liên quan
- concentration
- concentration camp
- concentration cell
- concentration shop
- concentration limit
- concentration ratio
- concentration stage
- concentration tower
- concentration column
- concentration (concn)
- concentration banking
- concentration current
- concentration network
- concentration gradient
- concentration measures
- concentration strategy
- concentration diffusion
- concentration of stocks
- concentration of stress
- concentration quenching
- concentration difference
- concentration of capital
- concentration by freezing
- concentration of industry
- concentration of stresses
- concentration overvoltage
- concentration zone theory
- concentration by solar heat
- concentration of population
- concentration of production
- concentration-cell corrosion
- concentration diversification
- concentration, coefficient of.
- concentration of grid of reference points