concentration camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentration camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentration camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentration camp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concentration camp
a penal camp where political prisoners or prisoners of war are confined (usually under harsh conditions)
Synonyms: stockade
a situation characterized by crowding and extremely harsh conditions
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- concentration
- concentration camp
- concentration cell
- concentration shop
- concentration limit
- concentration ratio
- concentration stage
- concentration tower
- concentration column
- concentration (concn)
- concentration banking
- concentration current
- concentration network
- concentration gradient
- concentration measures
- concentration strategy
- concentration diffusion
- concentration of stocks
- concentration of stress
- concentration quenching
- concentration difference
- concentration of capital
- concentration by freezing
- concentration of industry
- concentration of stresses
- concentration overvoltage
- concentration zone theory
- concentration by solar heat
- concentration of population
- concentration of production
- concentration-cell corrosion
- concentration diversification
- concentration, coefficient of.
- concentration of grid of reference points