concentration diversification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentration diversification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentration diversification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentration diversification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentration diversification

    * kinh tế

    sự đa dạng hóa đồng tâm