concentration overvoltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concentration overvoltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentration overvoltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentration overvoltage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concentration overvoltage
* kỹ thuật
vật lý:
quá điện áp tập trung
Từ liên quan
- concentration
- concentration camp
- concentration cell
- concentration shop
- concentration limit
- concentration ratio
- concentration stage
- concentration tower
- concentration column
- concentration (concn)
- concentration banking
- concentration current
- concentration network
- concentration gradient
- concentration measures
- concentration strategy
- concentration diffusion
- concentration of stocks
- concentration of stress
- concentration quenching
- concentration difference
- concentration of capital
- concentration by freezing
- concentration of industry
- concentration of stresses
- concentration overvoltage
- concentration zone theory
- concentration by solar heat
- concentration of population
- concentration of production
- concentration-cell corrosion
- concentration diversification
- concentration, coefficient of.
- concentration of grid of reference points