concentration of stocks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentration of stocks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentration of stocks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentration of stocks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentration of stocks

    * kinh tế

    sự tập trung hàng trữ