concentration quenching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentration quenching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentration quenching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentration quenching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentration quenching

    * kỹ thuật

    dập (tắt) nồng độ