concentration current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concentration current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concentration current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concentration current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concentration current

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dòng nồng độ