stockade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stockade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockade.
Từ điển Anh Việt
stockade
/stɔ'keid/
* danh từ
hàng rào bằng cọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stockade
* kỹ thuật
hàng cọc chắn
hàng cọc cừ
hàng rào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stockade
fortification consisting of a fence made of a line of stout posts set firmly for defense
surround with a stockade in order to fortify
Similar:
concentration camp: a penal camp where political prisoners or prisoners of war are confined (usually under harsh conditions)