dilution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dilution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilution.
Từ điển Anh Việt
dilution
/dai'lu:ʃn/
* danh từ
sự làm loãng, sự pha loãng
sự làm nhạt, sự làm phai (màu)
(nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất
dilution of labour
thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
dilution
sự làm loãng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dilution
* kinh tế
sự loãng giá
sự pha loãng theo trọng lợng
sự suy vi
* kỹ thuật
dung dịch loãng
pha loãng
sự hòa tan
sự làm nghèo
sự pha loãng
xây dựng:
sự biến loãng
toán & tin:
sự làm loãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dilution
a diluted solution
weakening (reducing the concentration) by the addition of water or a thinner
Antonyms: concentration