dilution of equity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilution of equity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilution of equity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilution of equity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dilution of equity

    * kinh tế

    pha loãng vốn (do phát hành thêm các cổ phần mới)

    sự giảm chất lượng của lao động

    sự giảm thấp giá trị bình quân tài sản