tightness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tightness
/'taitnis/
* danh từ
tính chất kín, tính không thấm rỉ
tính chất chật, tính bó sát (quần áo)
tính chất căng, tính chất căng thẳng
tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tightness
* kỹ thuật
độ chặt
độ khít
độ kín
sự căng thẳng (dây)
sự kín
xây dựng:
tính kín
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tightness
lack of movement or room for movement
Synonyms: tautness
Antonyms: looseness
Similar:
stringency: a state occasioned by scarcity of money and a shortage of credit
constriction: a tight feeling in some part of the body
he felt a constriction in her chest
she felt an alarming tightness in her chest
emotion caused a constriction of his throat
concentration: the spatial property of being crowded together
Synonyms: density, denseness, compactness
Antonyms: distribution
meanness: extreme stinginess
Synonyms: minginess, niggardliness, niggardness, parsimony, parsimoniousness, tightfistedness, closeness