tautness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tautness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tautness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tautness.
Từ điển Anh Việt
tautness
/'tɔ:tnis/
* danh từ
tính căng
tình trạng tốt
tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tautness
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
mức độ căng
tính căng