tensity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tensity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensity.

Từ điển Anh Việt

  • tensity

    /'tensnis/ (tensity) /'tensiti/

    * danh từ

    tình trạng căng

    tính căng thẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tensity

    Similar:

    tension: the physical condition of being stretched or strained

    it places great tension on the leg muscles

    he could feel the tenseness of her body

    Synonyms: tenseness, tautness