tension nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tension
/'tenʃn/
* danh từ
sự căng
trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng
to ease tension: giảm nhẹ sự căng thẳng
(vật lý) sức ép, áp lực (của hơi...)
(điện học) điện áp
tension
sự kéo, sự căng, sức căng
surface t. sức căng mặt ngoài
vapour t. sức căng của hơi
t. of strain (cơ học) tenxơ biến dạng
alternating t. tenxơ biến dạng
associated t.s các tenxơ thay phiên
contravariant t. tenxơ hiệp biến
curvature t. tenxơ hiệp biến
energy-momentum t. (vật lí) tenxơ năng lượng xung
four t. tenxơ cấp bốn
fundamental metric t. tenxơ cấp bốn
fundamental metric t. tenxơ mêtric cơ bản
inertia t. tenxơ quán tính
metric t. tenxơ mêtric
mixed t. (hình học) tenxơ hỗn tạp
projective curvature t. (hình học) tenxơ độ cong xạ ảnh
skew-symmetric t. tenxơ phản xứng
strain t. tenxơ biến dạng
stress t. tenxơ ứng suất
symmetric t. tenxơ đối ứng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tension
* kinh tế
sức căng
* kỹ thuật
áp lực
áp suất
công kéo
điện áp
điện kế
điện thế
đồ gá kéo căng
hiệu điện thế
kéo
lực căng
lực kéo
nén
sự căng
sự kéo
sức căng
sức kéo
ứng lực
ứng suất
ứng suất kéo
cơ khí & công trình:
áp lực (hơi)
độ căng điện thế
tải trọng kéo
điện lạnh:
điệp áp
xây dựng:
sức ép
hóa học & vật liệu:
thế hiệu
thử kéo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tension
(psychology) a state of mental or emotional strain or suspense
he suffered from fatigue and emotional tension
stress is a vasoconstrictor
the physical condition of being stretched or strained
it places great tension on the leg muscles
he could feel the tenseness of her body
Synonyms: tensity, tenseness, tautness
a balance between and interplay of opposing elements or tendencies (especially in art or literature)
there is a tension created between narrative time and movie time
there is a tension between these approaches to understanding history
(physics) a stress that produces an elongation of an elastic physical body
the direction of maximum tension moves asymptotically toward the direction of the shear
the action of stretching something tight
tension holds the belt in the pulleys
Similar:
latent hostility: feelings of hostility that are not manifest
he could sense her latent hostility to him
the diplomats' first concern was to reduce international tensions
- tension
- tensional
- tensioner
- tensioning
- tension arm
- tension bar
- tension rod
- tension set
- tensionless
- tension area
- tension grip
- tension pile
- tension post
- tension side
- tension test
- tension wave
- tension weld
- tension wire
- tension wood
- tension zone
- tensionphone
- tension brace
- tension cable
- tension chain
- tension chord
- tension clamp
- tension crack
- tension force
- tension frame
- tension joint
- tension screw
- tension strut
- tension anchor
- tension device
- tension fillet
- tension flange
- tension member
- tension pulley
- tension roller
- tension soring
- tension spring
- tension strain
- tension stress
- tension failure
- tension fissure
- tension shackle
- tensional joint
- tension cracking
- tension diagonal
- tension fracture