tension flange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tension flange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tension flange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tension flange.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tension flange
* kỹ thuật
xây dựng:
cánh chịu kéo (tiết diện hình chữ I)
Từ liên quan
- tension
- tensional
- tensioner
- tensioning
- tension arm
- tension bar
- tension rod
- tension set
- tensionless
- tension area
- tension grip
- tension pile
- tension post
- tension side
- tension test
- tension wave
- tension weld
- tension wire
- tension wood
- tension zone
- tensionphone
- tension brace
- tension cable
- tension chain
- tension chord
- tension clamp
- tension crack
- tension force
- tension frame
- tension joint
- tension screw
- tension strut
- tension anchor
- tension device
- tension fillet
- tension flange
- tension member
- tension pulley
- tension roller
- tension soring
- tension spring
- tension strain
- tension stress
- tension failure
- tension fissure
- tension shackle
- tensional joint
- tension cracking
- tension diagonal
- tension fracture