tension device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tension device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tension device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tension device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tension device

    * kỹ thuật

    dệt may:

    thiết bị làm căng

    thiết bị siết căng