tensionphone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tensionphone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tensionphone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tensionphone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tensionphone
* kỹ thuật
y học:
huyết áp kế