tension strut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tension strut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tension strut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tension strut.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tension strut

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thanh xiên chịu kéo