stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
stress
/stres/
* danh từ
sự nhấn mạnh
to lay stress on something: nhấn mạnh một điều gì
(ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn
sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự
subjected to great stress: phải cố gắng nhiều
sự bắt buộc
under stress of weather: vì thời tiết bắt buộc
(kỹ thuật) ứng suất
times of slackness and times of stress
những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương
* ngoại động từ
nhấn mạnh (một âm, một điểm...)
(kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
stress
(cơ học) ứng suất, ứng lực
basic s. ứng suất cơ sở
critical s. ứng suất tới hạn
generalized plane s. ứng suất phẳng suy rộng
internal s. ứng suất nội tại
normal s. ứng suất chuẩn
plane s. ứng suất phẳng
primary s. ứng suất ban đầu
pricipal s. ứng suất chính
radical s. ứng suất theo tia
residue s. ứng suất còn dư
secondary s. ứng suất thứ cấp
shearing s. ứng suất trượt (cắt)
thermal s. ứng suất nhiệt
ultimate s. ứng suất tới hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stress
* kinh tế
sự căng thẳng
* kỹ thuật
áp lực
áp lực hông
áp lực một phía
điện áp
gây ứng suất
kéo căng
kẹp chặt
nén
sức căng
sức xăng
ứng lực
ứng suất
ứng suất (cơ)
điện:
chịu ứng suất
sự căng thẳng
toán & tin:
ứng suất ứng lực
ứng suất, ứng lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stress
the relative prominence of a syllable or musical note (especially with regard to stress or pitch)
he put the stress on the wrong syllable
special emphasis attached to something
the stress was more on accuracy than on speed
Synonyms: focus
difficulty that causes worry or emotional tension
she endured the stresses and strains of life
he presided over the economy during the period of the greatest stress and danger"- R.J.Samuelson
Synonyms: strain
(physics) force that produces strain on a physical body
the intensity of stress is expressed in units of force divided by units of area
to stress, single out as important
Dr. Jones emphasizes exercise in addition to a change in diet
Synonyms: emphasize, emphasise, punctuate, accent, accentuate
put stress on; utter with an accent
In Farsi, you accent the last syllable of each word
Synonyms: accent, accentuate
Similar:
tension: (psychology) a state of mental or emotional strain or suspense
he suffered from fatigue and emotional tension
stress is a vasoconstrictor
Synonyms: tenseness
try: test the limits of
You are trying my patience!
Synonyms: strain
- stress
- stressed
- stressor
- stressful
- stressing
- stressless
- stress jump
- stress loss
- stress mark
- stress test
- stress unit
- stress check
- stress crack
- stress cycle
- stress field
- stress limit
- stress range
- stress ratio
- stress sheet
- stress space
- stress state
- stress-verse
- stress circle
- stress raiser
- stress record
- stress relief
- stress tensor
- stressed skin
- stressed zone
- stressing bed
- stress diagram
- stress ellipse
- stress pattern
- stress rupture
- stress surface
- stress tension
- stressed state
- stress analysis
- stress deviator
- stress fracture
- stress function
- stress recorder
- stressed collar
- stress component
- stress corrosion
- stress ellipsoid
- stress expansion
- stress increment
- stress interview
- stress reduction