stressed skin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stressed skin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stressed skin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stressed skin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stressed skin

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vỏ chịu lực