stressed skin construction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stressed skin construction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stressed skin construction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stressed skin construction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stressed skin construction
* kỹ thuật
xây dựng:
kết cấu có vỏ chịu lực
xây dựng bề mặt được ứng suất