stressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stressed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stressed

    * kỹ thuật

    căng

    chịu ứng suất

    dự ứng lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stressed

    suffering severe physical strain or distress

    he dropped out of the race, clearly distressed and having difficulty breathing

    Synonyms: distressed

    bearing a stress or accent

    an iambic foot consists of an unstressed syllable followed by a stressed syllable as in `delay'

    Synonyms: accented

    Antonyms: unstressed

    Similar:

    stress: to stress, single out as important

    Dr. Jones emphasizes exercise in addition to a change in diet

    Synonyms: emphasize, emphasise, punctuate, accent, accentuate

    stress: put stress on; utter with an accent

    In Farsi, you accent the last syllable of each word

    Synonyms: accent, accentuate

    try: test the limits of

    You are trying my patience!

    Synonyms: strain, stress