unstressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unstressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstressed.
Từ điển Anh Việt
unstressed
/' n'strest/
* tính từ
không nhấn mạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unstressed
* kỹ thuật
không chịu lực
xây dựng:
không căng
không ứng suất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unstressed
not bearing a stress or accent
short vowels are unstressed
Antonyms: stressed