emphasize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emphasize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emphasize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emphasize.
Từ điển Anh Việt
emphasize
* ngoại động từ
nhấn mạnh
làm nổi bật (sự kiện...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emphasize
* kỹ thuật
cường điệu
làm nổi bật
nhấn mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emphasize
Similar:
stress: to stress, single out as important
Dr. Jones emphasizes exercise in addition to a change in diet
Synonyms: emphasise, punctuate, accent, accentuate
underscore: give extra weight to (a communication)
Her gesture emphasized her words