emphasized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emphasized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emphasized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emphasized.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emphasized

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được nhấn mạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet