emphatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emphatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emphatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emphatic.

Từ điển Anh Việt

  • emphatic

    /im'fætik/

    * tính từ

    nhấn mạnh, nhấn giọng

    (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)

    mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)

    an emphatic refusal: sự từ chối dứt khoát

    rõ ràng, rành rành

    an emphatic defeat: sự thất bại rõ ràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emphatic

    spoken with emphasis

    an emphatic word

    Synonyms: emphasized, emphasised

    sudden and strong

    an emphatic no

    Synonyms: exclamatory

    forceful and definite in expression or action

    the document contained a particularly emphatic guarantee of religious liberty

    Synonyms: forceful