emphatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emphatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emphatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emphatically.

Từ điển Anh Việt

  • emphatically

    /im'fætikəli/

    * phó từ

    nhấn mạnh

    mạnh mẽ, dứt khoát

    thật sự là; rõ ràng là

    to be most emphatically a poet: thật sự là một nhà thơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet