decidedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decidedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decidedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decidedly.

Từ điển Anh Việt

  • decidedly

    /di'saididli/

    * phó từ

    kiên quyết, dứt khoát

    to answer decidedly: trả lời dứt khoát

    rõ ràng, không cãi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet