definitely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
definitely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm definitely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của definitely.
Từ điển Anh Việt
definitely
* phó từ
rạch ròi, dứt khoát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
definitely
Similar:
decidedly: without question and beyond doubt
it was decidedly too expensive
she told him off in spades
by all odds they should win
Synonyms: unquestionably, emphatically, in spades, by all odds