definitely stale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

definitely stale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm definitely stale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của definitely stale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • definitely stale

    * kinh tế

    đã thối